|
Từ ngày 18/01/2023 : cấu trúc đề thi A2 tiếng Latvia đã thay đổi, tham khảo cấu trúc mới tại đây: https://bzz.vn/de-thi-mau-A2-tieng-Latvia-2023 Lưu ý: Mọi thông tin tại website này chỉ là ghi chú cá nhân. Vui lòng xem tài liệu chính thức tại đây. |
Luyện thi A2
|
Làm bài tập Anketa tại : [Bài 1] – [Bài 2] – [Bài 3] – [Bài 4] – [Bài 5]
| Kết hôn | Chưa kết hôn | |
| Đực | Precējies | Neprecējies |
| Cái | Precējusies | Neprecējusies |
| STT | Latvian | English | Vietnamese |
|---|---|---|---|
| 1 | Vārds | Name | Tên |
| 2 | Uzvārds | Surname | Họ |
| 3 | Dzimšanas vieta | Place of birth | Nơi sinh |
| 4 | Dzimums | Gender | Giới tính |
| 5 | Izglītības iestāde | Educational institution | Cơ sở giáo dục |
| 6 | Profesija | Profession | Nghề nghiệp |
| 7 | Ģimenes stāvoklis | Marital status | Tình trạng hôn nhân |
| 8 | Ģimenes locekļi | Family members | Thành viên gia đình |
| 9 | Vaļasprieks | Hobbies | Sở thích |
| 99 | Bērni | Children | Bọn trẻ |
| 99 | Darba laiks iestādē | Working hours in the institution | Giờ làm việc trong trường |
| 99 | Darbalaiks | Working time | Thời gian làm việc |
| 99 | Darbavieta | Workplace | Nơi làm việc |
| 99 | Darbavieta (iestāde) | Workplace (institution) | Nơi làm việc (tổ chức) |
| 99 | Darbavietas adrese | Work address | Địa chỉ cơ quan |
| 99 | Dzimšanas vieta (pilsēta) | Place of birth (city) | Nơi sinh (thành phố) |
| 99 | Dzimtā pilsēta | Hometown | Quê nhà |
| 99 | Dzimtā vieta (pilsēta) | Hometown (city) | Thành phố quê hương |
| 99 | Dzīvesvieta | place of residence | nơi cư trú |
| 99 | Dzīvesvieta (pilsēta) | Residence (city) | Nơi cư trú (thành phố) |
| 99 | E-pasts | ||
| 99 | Izglītība | Education | Trình độ học vấn |
| 99 | Kur iegūta izglītība (izglītības iestāde) | Where the education was obtained | Nơi nhận được giáo dục |
| 99 | Kuras svešvalodas prot | Which foreign language prot | Ngoại ngữ nào bảo vệ |
| 99 | Mājas vizītes (nedēļas dienas) | Home visits (days of the week) | Đến thăm nhà (các ngày trong tuần) |
| 99 | Mājdzīvnieks | Pet | Thú cưng |
| 99 | Pašreizējā profesija | Current profession | Nghề nghiệp hiện tại |
| 99 | Specializācija | Specialization | Chuyên môn |
| 99 | Svešvaloda, ko prot | Foreign language spoken by | Ngoại ngữ nói bởi |
| 99 | Tālrunis | Phone | Điện thoại |
| 99 | Valodas | Languages | Ngôn ngữ |
| 99 | Vecums | Age | Tuổi |
| 99 | Vīra profesija | Husband's profession | Nghề của chồng |
