|
Từ ngày 18/01/2023 : cấu trúc đề thi A2 tiếng Latvia đã thay đổi, tham khảo cấu trúc mới tại đây: https://bzz.vn/de-thi-mau-A2-tieng-Latvia-2023 Lưu ý: Mọi thông tin tại website này chỉ là ghi chú cá nhân. Vui lòng xem tài liệu chính thức tại đây. |
Luyện thi A2
|
Bảng giới từ
| Sau giới từ | Chia số ít | Nghĩa giới từ | Ví dụ | Nghĩa ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| aiz | KĀ | behind - phía sau | ||
| apakš | KĀ | bottom - đáy | ||
| ārpus | KĀ | outside - bên ngoài | ||
| bez | KĀ | without - không có | ||
| kopš | KĀ | since, from - kể từ, từ | ||
| no | KĀ | from - từ | ||
| pēc | KĀ | after - sau khi | ||
| pie | KĀ | at - tại | ||
| pirms | KĀ | before - trước đây | ||
| uz | KĀ | on - trên | ||
| virs | KĀ | above - phía trên | ||
| zem | KĀ | under - ở dưới | ||
| dēļ (trước giới từ) | KĀ | for, because of - cho, vì | kaimiņa dēļ | because of the neighbour - vì hàng xóm |
| līdz | KAM | till, by, to - cho đến, bằng cách, đến | ||
| blakus | KAM | next to - kế bên | ||
| pretī | KAM | opposite - đối diện | ||
| uz | KO | to - đến | ||
| ap | KO | around - xung quanh | ||
| par | KO | about - Về | ||
| pār | KO | above - ở trên | pār upi | above the river - trên sông |
| pret | KO | against - chống lại | ||
| starp | KO | between, among - giữa, trong số | ||
| pa | KO | along, through, in - dọc theo, thông qua, trong | ||
| ar | KO | with - với | ||
| gar | KO | along, past - dọc theo, quá khứ | ||
| caur | KO | through - xuyên qua | iziet caur uguni un ūdeni | pass through fire and water - đi qua lửa và nước |