Từ ngày 18/01/2023 : cấu trúc đề thi A2 tiếng Latvia đã thay đổi, tham khảo cấu trúc mới tại đây: https://bzz.vn/de-thi-mau-A2-tieng-Latvia-2023 Lưu ý: Mọi thông tin tại website này chỉ là ghi chú cá nhân. Vui lòng xem tài liệu chính thức tại đây. |
Luyện thi A2
|
Bảng chia
Đực ít | Đực nhiều | |||
KAS | s/š | is | us | i |
KĀ | a | a | us | u |
KAM | am | im | um | iem |
KO | u | i | u | us |
KUR | ā | ī | ū | os |
Cái ít | Cái nhiều | |||||
KAS | a | e | s | as | es | is |
KĀ | as | es | s | u | u | u |
KAM | ai | ei | ij | ām | ēm | īm |
KO | u | i | i | as | es | is |
KUR | ā | ē | ī | ās | ēs | īs |
Dạng KAS
Man [patīk/ garšo] + KAS
Dạng KĀ
Sau giới từ : [ aiz, apakš, ārpus, bez, kopš, no, pēc, pie, pirms, virs, zem, uz (vị trí) ] + KĀ
Man nav KĀ
Dạng KAM
Sau giới từ : [ līdz, blakus, pretī ] + KAM
Tất cả giới từ | + Đực số nhiều | : iem |
+ Cái số nhiều | : ām, ēm, īm |
KAM+ | patīk + KAS |
KAM+ | garšo + KAS |
KAM+ | vajag + KO |
KAM+ | ir (có cái gì đó) + DAUDZ/ MAZ KĀ |
Đại từ
Es | Tu | Viņš | Viņa |
Man | Tev | Viņam | Viņai |
Viņi | Viņas | Mēs | Jūs |
Viņiem | Viņām | Mums | Jums |
Dạng KO
Sau giới từ: [ ar, ap, gar, par, starp, uz (đến), pret ] + KO
Man vajag KO
Dạng KUR
Sau các động từ sau đây:
brokastot (ăn sáng)
būt (thì, là)
dzīvot (sống)
gulēt (ngủ)
makšķerēt (câu cá)
nūjot (đi bộ)
ogot = lasīt ogas (hái quả)
peldēt (bơi)
pusdienot (ăn trưa)
sēņot = lasīt sēnes (lượm nấm)
skriet (chạy)
slēpot (trượt tuyết)
slidot (trượt băng)
sportot (thể thao)
strādāt (làm việc)
studēt (học)
vakariņot (Ăn tối)
vingrot (tập thể dục)
Danh từ giống cái đuôi S
Tiếng Latvia | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|
acs | eye | con mắt |
asins | blood | máu |
auss | the ear | tai |
balss | voice | giọng nói |
cilts | tribe | bộ lạc |
debess | the sky | bầu trời |
dzelzs | iron | sắt |
govs | cows | bò cái |
izkapts | scythe | lưỡi hái |
klēts | barn | nhà kho |
klints | rock | đá |
krāsns | furnace | lò lửa |
krūts | breast | nhũ hoa |
kūts | barn | nhà kho |
kvīts | receipt | biên lai |
nakts | night | đêm |
nāss | nose | mũi |
pāksts | pod | vỏ quả |
pils | castle | lâu đài |
pirts | sauna | phòng tắm hơi |
plīts | stove | bếp |
sirds | heart | trái tim |
smilts | sand | cát |
takts | tact | khéo léo |
telts | tent | Cái lều |
uguns | fire | lửa |
valsts | Country | Quốc gia |
vēsts | message | nhắn |
zivs | fish | cá |
zoss | goose | con ngỗng |
brokastis | for breakfast | cho bữa sáng |
Cēsis | Cesis city | TP. Cesis |
durvis | door | cửa |
kārtis | cards | thẻ |
uzacis | eyebrows | lông mày |