|
Từ ngày 18/01/2023 : cấu trúc đề thi A2 tiếng Latvia đã thay đổi, tham khảo cấu trúc mới tại đây: https://bzz.vn/de-thi-mau-A2-tieng-Latvia-2023 Lưu ý: Mọi thông tin tại website này chỉ là ghi chú cá nhân. Vui lòng xem tài liệu chính thức tại đây. |
Luyện thi A2
|
Đại từ nhân xưng
| Kas? | Kā? | Kam? | Ko? |
| Es | manis | man | mani |
| Tu | tevis | tev | tevi |
| Viņš | Viņa | Viņam | Viņu |
| Viņa | Viņas | Viņai | Viņu |
| Viņi | Viņu | Viņiem | Viņus |
| Viņas | Viņu | Viņām | Viņas |
| Mēs | mūsu | mums | mūs |
| Jūs | jūsu | jums | jūs |
Tính từ sở hữu
| Es | mans/mana | của tôi |
| Tu | tavs/tava | của bạn |
| Viņš | Viņa | của anh ấy |
| Viņa | Viņas | của cô ấy |
| Viņi | Viņu | của các anh ấy/họ |
| Viņas | Viņu | của các cô ấy |
| Mēs | mūsu | của chúng tôi |
| Jūs | jūsu | của các bạn |
