Từ ngày 18/01/2023 : cấu trúc đề thi A2 tiếng Latvia đã thay đổi, tham khảo cấu trúc mới tại đây: https://bzz.vn/de-thi-mau-A2-tieng-Latvia-2023 Lưu ý: Mọi thông tin tại website này chỉ là ghi chú cá nhân. Vui lòng xem tài liệu chính thức tại đây. |
Luyện thi A2
|
Đặt câu hỏi loại 1
Hình | Yêu cầu | Nghĩa tiếng Việt | Đặt câu hỏi |
---|---|---|---|
Cái ghế | Uzziniet cenu! | Tìm hiểu giá cả! | Cik maksā krēsls? |
Máy hút bụi | Uzziniet garantijas laiku! | Tìm hiểu thời gian bảo hành! | Kāds ir putekļusūcēja garantijas laiks? |
Đôi giày cao cổ | Uzziniet izmēru! | Tìm hiểu kích thước! | Kurš izmērs ir zābakiem? |
Vỉ thuốc tây | Uzziniet derīguma termiņu! | Tìm hiểu ngày hết hạn! | Cik ilgi ir derīgas šīs tabletes? |
Cái tủ gỗ | Uzziniet augstumu! | Tìm ra chiều cao! | Kāds ir plaukta augstums? |
Vali du lịch | Uzziniet svaru! | Tìm ra trọng lượng! | Cik sver koferis? |
Bánh nướng | Uzziniet cenu! | Tìm hiểu giá cả! | Cik maksā pīrāgi? |
Cây viết bi | Uzziniet krāsu! | Tìm ra màu sắc! | Kādā krāsā raksta pildspalva? |
Ngôi nhà | Uzziniet mājas cenu! | Tìm hiểu giá của ngôi nhà! | Cik maksā māja? |
Con chó | Uzziniet vecumu! | Tìm hiểu tuổi! | Cik gadu ir sunim? |
Bó hoa hồng | Uzziniet daudzumu! | Tìm hiểu số lượng! | Cik rožu ir pušķī? |
Từ để hỏi
STT | Từ để hỏi | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Vai | Yes/ No | Có / không |
2 | Kas | What | Cái gì |
3 | Kā | Whose/ How | Của ai / Làm thế nào |
4 | Kam | Whom | Ai |
5 | Ko | Object | Đối tượng |
6 | Kur | Where | Ở đâu |
7 | Kad | When | Khi nào ( thời gian chung chung ) |
8 | Cikos | Time/ What time | Vào lúc nào (thời gian cụ thể) |
9 | Cik | How much/ How many | Bao nhiêu |
10 | Kāpēc / Dādēļ | Why | Tại sao |
11 | Kāds (Kādi) / Kāda (Kādas) | What kinds of | Dùng để hỏi loại nào? |
12 | Kurš / Kura | Which | Dùng để hỏi: ngày nào trong tháng, chuyến xe/ tàu số mấy, size quần áo/giày dép,...., số tầng, sống phòng, ...=> trả lời có dấu chấm (.) |
13 | Uz kurieni | To where | Đến đâu |
14 | No kurieni | From where | Từ đâu |